Có 2 kết quả:

承蒙关照 chéng méng guān zhào ㄔㄥˊ ㄇㄥˊ ㄍㄨㄢ ㄓㄠˋ承蒙關照 chéng méng guān zhào ㄔㄥˊ ㄇㄥˊ ㄍㄨㄢ ㄓㄠˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to be indebted to sb for care
(2) thank you for looking after me

Từ điển Trung-Anh

(1) to be indebted to sb for care
(2) thank you for looking after me